200 từ vựng phòng chống Corona #covid19 bao gồm bệnh lý, phòng chống, triệu chứng, cơ quan y tế …
1. 공공장소 소독, 환기 및 체온 측정 Khử trùng, thông gió và đo nhiệt độ cơ thể địa điểm công cộng
2. 1단계 중대 공중보건 비상사태 발령 Tuyên bố về tình trạng y tế khẩn cấp giai đoạn 1
3. 2019-nCoV
4. 2주간 의학적 관찰 Quan sát y tế trong 2 tuần
5. 2주동안 격리 Cách ly trong hai tuần
6. 2차 감염 사례(환자) Bệnh nhân/ trường hợp lây nhiễm lần 2
7. N95 마스크 Khẩu trang loại N 95
8. 가슴 답답함 Tức ngực
9. 가축시장 Chợ gia cầm
10. 감기와비슷한 경증 Triệu chứng nhẹ giống như cảm
11. 감염병 예방 Phòng chống lây nhiễm
12. 감염성 쇼크 Sốc do lây nhiễm
13. 감염증의 증상 Triệu chứng lây nhiểm
14. 개학 연기 Hoãn thời gian đi học
15. 건강상태질문서 Bảng điều tra tình trạng sức khỏe
16. 건강진단검사/건강선별검사 Kiểm tra sức khỏe
17. 검역소 Trung tâm kiểm dịch
18. 검체 Thử mẫu
19. 격리시키다 Cho cách ly
20. 격리치료 Điều trị cách ly
21. 결막염 Viêm kết mạc
22. 계보건기구 Tổ chức y tế thế giới
23. 고열 Sốt cao
24. 고혈압 Cao huyết áp
25. 공중보건 비상사태 Tình tạng y tế khẩn cấp
26. 공항검역 Kiểm dịch ở sân bay
27. 관광지 폐쇄 Đóng cửa nơi tham quan du lịch
28. 국가위생건강위원회(NHS) Ủy ban sức khỏe vệ sinh quốc gia
29. 국내 연구진 Đội ngũ nghiên cứu trong nước
30. 국내 환자 Bệnh nhân trong nước
31. 국외 유입 환자 Bệnh nhân từ nước ngoài đến
32. 국제보건규약(IHR)/국제보건규칙(IHR) Qui tắc y tế thế giới
33. 국제비상사태’ 선포 Tuêyn bố tình trạng khẩn cấp toàn cầu
34. 국제적 공중보건 비상사태 Tình trạng y tế khẩn cấp toàn cầu (PHEIC)
35. 근육통 Đau cơ bắp
36. 급증하다 Tăng đột biến
37. 급성호흡곤란증후군 Hội chứng khó thở cấp tính (ARDS)
38. 기침 Ho
39. 기침할 땐 옷소매로 입을 가리다 Dùng tay che khi ho
40. 능동감시 해제 Dỡ bỏ theo dõi/ giám sát
41. 단체 모임이나 행사 취소 Hủy các chương trình lễ hội hoặc tập trung đông người
42. 당뇨병 Bệnh tiểu đườg
43. 도시 봉쇄 Phong tỏa thành phố
44. 두통 Đau đầu
45. 마른기침 Ho khan
46. 마스크 Khẩu trang
47. 마스크 착용 Đeo mặt nạ
48. 마스크를 착용하다 Đeo khẩu trang
49. 만성질환 Bệnh mãn tính
50. 매점매석 Găm hàng hóa
51. 무기력 Mệt mỏi
52. 무기력증/피로감 Trạng thái mỏi mệt
53. 무증상 감염 Lây nhiễm mà không có triệu chứng gì
54. 무증상 잠복기 Thời kỳ ủ bệnh không triệu chứng
55. 민감/취약계층 Tầng lớp nhạy cảm/ yếu
56. 밀접한 접촉 Tiếp xúc gần
57. 바가지 가격 Giá cắt cổ
58. 바이러스 돌연변이 Đột biến thể của virut
59. 바이러스 변이 Biến thể của virut
60. 바이러스 보균자 Người có mang virut
61. 바이러스 분리 Tách virut
62. 바이러스 집단 Nhóm vi rút
63. 바이러스성 폐렴 Viêm phổi có tính lây nhiễm
64. 박쥐 Dơi
65. 발병 Phát bệnh
66. 발병률 Tỷ lệ phát bệnh
67. 발열하다 Sốt
68. 발열환자 Bệnh nhân bị sốt
69. 방역 작업 Công tác chống dịch
70. 방호복 Quần áo bảo hộ
71. 방호안경 Kính bảo hộ
72. 백신 Vaccin
73. 변종 Biến thể
74. 변종 Loại bệnh
75. 병리Bệnh lý
76. 병원내/원내 감염 Lây nhiễm trong bệnh viện
77. 보건기구 Cơ quan y tế
78. 봉쇄하다 Phong tỏa
79. 사람 간/인간 간 전염 Truyền nhiễm giữa người với người
80. 사람이 많은 장소 피하기 Tránh nơi đông người
81. 사망률 Tỷ lệ tử vong
82. 사망자 Người tử vong
83. 사향고양이 Chồn
84. 설사 Tiêu chảy
85. 세계보건기구(WHO) Tổ chức y tế thế giới
86. 소독 Khử trùng
87. 소독약 Thuốc khử trùng
88. 소독티슈 Khăn khử trùng
89. 소화기 계통/소화기계 Hệ thống tiêu hóa
90. 손 소독 Khử trùng tay
91. 손 자주 씻기/꼼꼼하게 씻기 Rửa tay thường xuyên/ rửa tay kỹ
92. 손씻기를 자주하다 Rửa tay thường xuyên
93. 수산물 시장 Chợ hải sản
94. 숨가쁨 Thở gấp
95. 슈퍼 전파자 Người siêu truyền bệnh
96. 시내버스 운행 축소 Giảm bớt việc vận hành xe buýt trong thành phố
97. 시약 Thử nghiệm
98. 식품 사재기 Tích trữ lương thực
99. 신경 계통/신경계 Hệ thống thần kinh
100. 신고하다 Khai báo
101. 신규 환자 Bệnh nhân mới
102. 신장 기능 Chức năng thận
103. 신종 코로나바이러스 Viru Corona thể mới
104. 심장 두근거림 Ngực đập thình thịch
105. 알코올 (함유) 손소독제 Chất khử trùng có cồn
106. 야생동물 고기 Thịt động vật hoang dã
107. 약국 Hiệu thuốc
108. 여행 제한 Hạn chế đi lại
109. 여행을 자제하다 Hạn chế đi lại
110. 역학/전염병학 Dịch học/ bệnh học truyền nhiễm
111. 열화상 카메라를 통한 체온 측정 Đo nhiệt độ thông qua camera hình ảnh nhiệt
112. 예방수칙 Nguyên tắc phòng chống
113. 예방책 Đối sách dự phòng
114. 오한 Ra mồ hôi lạnh
115. 완치되다 Được điểu trị khỏi hoàn toàn
116. 완치율 Tỷ lệ chữa khỏi hoàn toàn
117. 외출 자제 Hạn chế ra ngoài
118. 우한 폐렴 Viêm phổi Vũ hán
119. 원인불명 폐렴 Viêm phổi không rõ nguyên nhân
120. 유전자 구조 Cấu trúc di truyền
121. 응급병원Bệnh viện cấp cứu
122. 의료기관 Cơ quan y tế
123. 의료기관 Cơ quan y tế
124. 의료물자 부족 Thiếu vật tư y tế
125. 의료용 마스크 Khẩu trang y tế
126. 의료용 외과 마스크 Mặt nạ ngoại khoa dùng cho y tế
127. 의료종사자 Người hoạt động tình nguyện y tế
128. 의료지원 Hỗ trợ về y tế
129. 의료진 Đội ngũ y tế
130. 의심환자 Bệnh nhân bị nghi ngờ
131. 의심환자(의사환자) Bệnh nhân có nghi ngờ
132. 이상증상 있다 Có triệu chứng lạ
133. 인구 이동 통제 Hạn chế người dân di chuyển
134. 인플루엔자; 플루 Cúm
135. 일선 의료진 Đội ngũ y tế tuyến 1
136. 일용 필수품 Hàng sinh hoạt sử dụng 1 lần
137. 일회용 장갑 Găng tay dùng một lần
138. 임상 데이터 Dữ liệu lâm sàng
139. 임상증상 Triệu chứng lâm sàng
140. 자가격리 Tự cách ly ở nhà
141. 잠복기간 Thời gian ủ bệnh
142. 장거리 버스 운행 중단 Dừng vận hành các tuyến xe buýt đường dài
143. 저산소증 Triệu chứng thiếu oxy
144. 적외선 체온측정기 Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại
145. 전염경로 Con đường lan truyền
146. 전염되다 Bị lây nhiễm
147. 전염병 발생 상황(현황) Tình hình bệnh dịch hiện nay
148. 전염병 방역 Phòng dịch
149. 전염병 확산 억제(방지) Hạn chế lây lan bệnh truyền nhiểm
150. 전염병학 조사 Điều tra bệnh học về truyền nhiễm
151. 전염성 Có tính lây nhiễm
152. 전파경로 Con đường truyền nhiễm
153. 전파력 Khả năng lan truyền
154. 전파방식 Phương thức truyền nhiễm
155. 전파하다 Lan truyền
156. 접촉을 삼가다 Hạn chế tiếp xúc
157. 접촉자 추적 Truy tìm người đã tiếp xúc
158. 조기 발견, 조기 격리 Phát hiện sớm và cách ly sớm
159. 중국인 관광객 Khách du lịch người Trung Quốc
160. 사망자 발생 Phát sinh người tử vong
161. 추가발생하다 Phát sinh thêm
162. 중증 Triệu chứng nặng
163. 중증 Triệu chứng nặng
164. 중증급성호흡증후군 Hội chứng hô hấp cấp tính
165. 중환자실(ICU) Phòng bệnh nhân nặng
166. 증상 Triệu chứng
167. 증상없다 Không có triệu chứng
168. 증상자 Người có triệu chứng
169. 증세 Triệu chứng
170. 지정병원 Bệnh viện chỉ định
171. 직업성 (감염병) 노출 Phơi nhiểm có tính nghề nghiệp
172. 진단 Chẩn đoán
173. 진단과 치료, 추적, 검사 Chẩn đoán, điều trị, truy xuất nguồn gốc, kiểm tra
174. 진단키트 Bộ kit chẩn đoán
175. 철저한 조사로 1명의 누락자도 생기지 않도록 한다 Điều tra triệt để nhằm tránh để sót 1 người
176. 체온 모니터링 Giám sát nhiệt độ cơ thể
177. 체온 측정 Đo nhiệt độ cơ thể
178. 최고형 Hình phạt cao nhất
179. 축소•은폐 보도 Giảm/ che giấu thông tin
180. 치명적이다 Có tính nguy hiểm chết người
181. 치사율 Tỷ lệ tử vong
182. 침방울 Nước miếng
183. 특별보상정책 CHính sách bồi thường đặc biệt
184. 폐농양 áp xe phổi
185. 항바이러스제 Thuốc kháng virut
186. 해열제 Thuốc hạ sốt
187. 해외 구매 Mua từ nước ngoài
188. 해외 단체관광 중단 Ngưng du lịch nhóm ra nước ngoài
189. 해외 여행력을 알리다 Thông báo lộ trình ở nước ngoài
190. 혈청진단 Chẩn đoán huyết thanh
191. 호흡곤란 Khó thở
192. 호흡기 증상 Các triệu chứng về đường hô hấp
193. 호흡기 질환 Bệnh về đường hô hấp
194. 호흡기관 Cơ quan hô hấp
195. 확산 속도 Tốc độ lây lan
196. 확산 차단 Ngăn chặn lây lan
197. 실내에 머무르도록 권고하다 Khuyến cáo ở trong nhà
198. 확진환자 Bệnh nhân nhiễm
199. 환자와 접촉하다 Tiếp xúc với bệnh nhân
200. 휴교 Nghỉ học
NGUỒN : HUY KHOA KANATA